Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庶族

Pinyin: shù zú

Meanings: Commoner families (not belonging to noble lineages)., Gia tộc bình dân (không thuộc dòng dõi quý tộc), ①指关系疏远的宗族;庶族子弟。*②庶民。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 广, 廿, 灬, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: ①指关系疏远的宗族;庶族子弟。*②庶民。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để phân biệt với quý tộc trong xã hội cũ.

Example: 在古代,庶族地位较低。

Example pinyin: zài gǔ dài , shù zú dì wèi jiào dī 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, gia tộc bình dân có địa vị thấp hơn.

庶族 - shù zú
庶族
shù zú

📷 Đứa trẻ hạnh phúc đang ôm chầm lấy cha mẹ ở nhà

庶族
shù zú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia tộc bình dân (không thuộc dòng dõi quý tộc)

Commoner families (not belonging to noble lineages).

指关系疏远的宗族;庶族子弟

庶民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...