Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庶族
Pinyin: shù zú
Meanings: Commoner families (not belonging to noble lineages)., Gia tộc bình dân (không thuộc dòng dõi quý tộc), ①指关系疏远的宗族;庶族子弟。*②庶民。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 广, 廿, 灬, 方, 矢, 𠂉
Chinese meaning: ①指关系疏远的宗族;庶族子弟。*②庶民。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để phân biệt với quý tộc trong xã hội cũ.
Example: 在古代,庶族地位较低。
Example pinyin: zài gǔ dài , shù zú dì wèi jiào dī 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, gia tộc bình dân có địa vị thấp hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia tộc bình dân (không thuộc dòng dõi quý tộc)
Nghĩa phụ
English
Commoner families (not belonging to noble lineages).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指关系疏远的宗族;庶族子弟
庶民
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!