Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庶室
Pinyin: shù shì
Meanings: Vợ lẽ (một người vợ không chính thức trong gia đình phong kiến), A concubine (a non-official wife in a feudal household)., ①妾。男子在妻子以外娶的女子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 广, 廿, 灬, 宀, 至
Chinese meaning: ①妾。男子在妻子以外娶的女子。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả vai trò xã hội trong bối cảnh lịch sử.
Example: 她只是个庶室,没有正式的地位。
Example pinyin: tā zhǐ shì gè shù shì , méi yǒu zhèng shì de dì wèi 。
Tiếng Việt: Cô ấy chỉ là một người vợ lẽ, không có địa vị chính thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vợ lẽ (một người vợ không chính thức trong gia đình phong kiến)
Nghĩa phụ
English
A concubine (a non-official wife in a feudal household).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妾。男子在妻子以外娶的女子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!