Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庶出
Pinyin: shù chū
Meanings: Child of a concubine, secondary child (not the legitimate child of the main wife)., Con của vợ lẽ, con thứ (không phải con chính thức của người vợ cả)., ①旧指妾所生的子女。[例]三小姐乃政老爷之庶出,名探春。——《红楼梦》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 广, 廿, 灬, 凵, 屮
Chinese meaning: ①旧指妾所生的子女。[例]三小姐乃政老爷之庶出,名探春。——《红楼梦》。
Grammar: Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh gia đình phong kiến.
Example: 他虽然是庶出,但仍然受到家族的重视。
Example pinyin: tā suī rán shì shù chū , dàn réng rán shòu dào jiā zú de zhòng shì 。
Tiếng Việt: Mặc dù là con thứ, anh ta vẫn được gia đình coi trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con của vợ lẽ, con thứ (không phải con chính thức của người vợ cả).
Nghĩa phụ
English
Child of a concubine, secondary child (not the legitimate child of the main wife).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指妾所生的子女。三小姐乃政老爷之庶出,名探春。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!