Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thấp, lùn (dùng để mô tả chiều cao của vật thể hoặc người)., Low or short (used to describe the height of objects or people)., ①低下:堕高堙庳(削平高丘,填塞洼地)。*②矮:宫室卑庳。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 卑, 广

Chinese meaning: ①低下:堕高堙庳(削平高丘,填塞洼地)。*②矮:宫室卑庳。

Hán Việt reading:

Grammar: Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, có thể xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc miêu tả chi tiết cụ thể.

Example: 房屋庳矮。

Example pinyin: fáng wū bì ǎi 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà thấp lùn.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấp, lùn (dùng để mô tả chiều cao của vật thể hoặc người).

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Low or short (used to describe the height of objects or people).

低下

堕高堙庳(削平高丘,填塞洼地)

宫室卑庳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庳 (bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung