Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 座钟

Pinyin: zuò zhōng

Meanings: Mantel clock; table clock, Đồng hồ để bàn (đồng hồ quả lắc), ①不能悬挂,只供摆放于桌面或台面的钟表。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 坐, 广, 中, 钅

Chinese meaning: ①不能悬挂,只供摆放于桌面或台面的钟表。

Grammar: Là danh từ chỉ vật, thường dùng để mô tả loại đồng hồ lớn đặt trên bàn hoặc giá đỡ.

Example: 这座钟已经有一百年的历史了。

Example pinyin: zhè zuò zhōng yǐ jīng yǒu yì bǎi nián de lì shǐ le 。

Tiếng Việt: Chiếc đồng hồ để bàn này đã có lịch sử một trăm năm.

座钟
zuò zhōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng hồ để bàn (đồng hồ quả lắc)

Mantel clock; table clock

不能悬挂,只供摆放于桌面或台面的钟表

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

座钟 (zuò zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung