Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 座谈会
Pinyin: zuò tán huì
Meanings: A seminar or symposium., Buổi hội thảo, tọa đàm.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 坐, 广, 炎, 讠, 云, 人
Grammar: Danh từ ba âm tiết, dùng để chỉ sự kiện hoặc buổi họp có mục đích thảo luận.
Example: 明天有一个关于环保的座谈会。
Example pinyin: míng tiān yǒu yí gè guān yú huán bǎo de zuò tán huì 。
Tiếng Việt: Ngày mai có một buổi tọa đàm về bảo vệ môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi hội thảo, tọa đàm.
Nghĩa phụ
English
A seminar or symposium.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế