Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 座舱
Pinyin: zuò cāng
Meanings: Cockpit (in airplanes or spacecraft)., Buồng lái (trong máy bay, tàu vũ trụ), ①指客机上载乘客的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 坐, 广, 仓, 舟
Chinese meaning: ①指客机上载乘客的地方。
Grammar: Danh từ ghép chuyên ngành, thường được dùng trong lĩnh vực hàng không hoặc khoa học kỹ thuật.
Example: 飞行员正在检查座舱设备。
Example pinyin: fēi xíng yuán zhèng zài jiǎn chá zuò cāng shè bèi 。
Tiếng Việt: Phi công đang kiểm tra thiết bị trong buồng lái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồng lái (trong máy bay, tàu vũ trụ)
Nghĩa phụ
English
Cockpit (in airplanes or spacecraft).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指客机上载乘客的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!