Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 座机
Pinyin: zuò jī
Meanings: Máy điện thoại bàn, Landline telephone., ①专人坐乘的飞机。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 坐, 广, 几, 木
Chinese meaning: ①专人坐乘的飞机。
Grammar: Danh từ chỉ đồ vật, thường được dùng trong các câu liên quan đến thiết bị viễn thông.
Example: 家里还是有一台座机比较方便。
Example pinyin: jiā lǐ hái shì yǒu yì tái zuò jī bǐ jiào fāng biàn 。
Tiếng Việt: Trong nhà vẫn nên có một chiếc điện thoại bàn để tiện lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy điện thoại bàn
Nghĩa phụ
English
Landline telephone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专人坐乘的飞机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!