Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 座席
Pinyin: zuò xí
Meanings: Seat or seating position., Chỗ ngồi, vị trí ngồi, ①座位。*②座上的宾客。[例]公便自前脍之,周赐座席。——晋·干宝《搜神记》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 坐, 广, 巾, 廿
Chinese meaning: ①座位。*②座上的宾客。[例]公便自前脍之,周赐座席。——晋·干宝《搜神记》。
Grammar: Thường đi kèm với các động từ liên quan đến việc bố trí hoặc sắp xếp chỗ ngồi.
Example: 音乐厅里的座席安排得很合理。
Example pinyin: yīn yuè tīng lǐ de zuò xí ān pái dé hěn hé lǐ 。
Tiếng Việt: Sắp xếp chỗ ngồi trong nhà hát rất hợp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ ngồi, vị trí ngồi
Nghĩa phụ
English
Seat or seating position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
座位
座上的宾客。公便自前脍之,周赐座席。——晋·干宝《搜神记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!