Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 座垫

Pinyin: zuò diàn

Meanings: Đệm ghế, miếng lót ghế, Cushion or seat pad., ①椅子或沙发上用的可移动的垫子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 坐, 广, 土, 执

Chinese meaning: ①椅子或沙发上用的可移动的垫子。

Grammar: Là danh từ chỉ đồ vật, thường xuất hiện trong các câu mô tả về nội thất hoặc tiện nghi.

Example: 这个椅子的座垫很软。

Example pinyin: zhè ge yǐ zi de zuò diàn hěn ruǎn 。

Tiếng Việt: Miếng đệm ghế này rất mềm.

座垫
zuò diàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đệm ghế, miếng lót ghế

Cushion or seat pad.

椅子或沙发上用的可移动的垫子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

座垫 (zuò diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung