Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 座号
Pinyin: zuò hào
Meanings: Số ghế ngồi (trong rạp hát, xe buýt, máy bay...), Seat number (in theaters, buses, airplanes, etc.)., ①座位上标明的序号。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 坐, 广, 丂, 口
Chinese meaning: ①座位上标明的序号。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong các câu liên quan đến sắp xếp vị trí hoặc hướng dẫn vị trí ngồi.
Example: 请查看您的座号并尽快入座。
Example pinyin: qǐng chá kàn nín de zuò hào bìng jǐn kuài rù zuò 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng kiểm tra số ghế của bạn và nhanh chóng ngồi vào chỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số ghế ngồi (trong rạp hát, xe buýt, máy bay...)
Nghĩa phụ
English
Seat number (in theaters, buses, airplanes, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
座位上标明的序号
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!