Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 座位
Pinyin: zuò wèi
Meanings: Seat, sitting position., Ghế ngồi, vị trí ngồi., ①挨过、度过饥荒、灾荒。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 坐, 广, 亻, 立
Chinese meaning: ①挨过、度过饥荒、灾荒。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ nơi chốn hoặc phương tiện giao thông như 座位在飞机上 (ghế ngồi trên máy bay).
Example: 请找到你的座位。
Example pinyin: qǐng zhǎo dào nǐ de zuò wèi 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng tìm chỗ ngồi của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghế ngồi, vị trí ngồi.
Nghĩa phụ
English
Seat, sitting position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挨过、度过饥荒、灾荒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!