Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Degree, extent, measurement. Can refer to a unit of measurement or the extent of something., Độ, mức độ, đo lường. Có thể chỉ đơn vị đo lường hoặc mức độ của một sự việc., ①词缀。加在“年、季、月”后,指时间段落。[合]年度;季度;月度。*②另见duó。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①词缀。加在“年、季、月”后,指时间段落。[合]年度;季度;月度。*②另见duó。

Hán Việt reading: độ

Grammar: Là danh từ khi chỉ đơn vị đo lường (như 温度 - nhiệt độ), và là động từ khi mang nghĩa suy xét, cân nhắc (如:度事 - xem xét sự việc).

Example: 温度很高。

Example pinyin: wēn dù hěn gāo 。

Tiếng Việt: Nhiệt độ rất cao.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ, mức độ, đo lường. Có thể chỉ đơn vị đo lường hoặc mức độ của một sự việc.

độ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Degree, extent, measurement. Can refer to a unit of measurement or the extent of something.

词缀。加在“年、季、月”后,指时间段落。年度;季度;月度

另见duó

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

度 (dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung