Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 度长絜短

Pinyin: duó cháng xié duǎn

Meanings: So sánh, cân nhắc ưu khuyết điểm của các sự vật để chọn cái tốt hơn., To compare and weigh the pros and cons of things to choose the better one., 见度长絜大”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 又, 广, 廿, 长, 㓞, 糸, 矢, 豆

Chinese meaning: 见度长絜大”。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn viết hoặc những tình huống trang trọng. Đây là một thành ngữ có tính hình tượng cao.

Example: 在选择方案时,我们要学会度长絜短。

Example pinyin: zài xuǎn zé fāng àn shí , wǒ men yào xué huì dù cháng jié duǎn 。

Tiếng Việt: Khi lựa chọn phương án, chúng ta cần phải học cách so sánh ưu khuyết điểm.

度长絜短
duó cháng xié duǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh, cân nhắc ưu khuyết điểm của các sự vật để chọn cái tốt hơn.

To compare and weigh the pros and cons of things to choose the better one.

见度长絜大”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

度长絜短 (duó cháng xié duǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung