Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 度过
Pinyin: dù guò
Meanings: Trải qua, vượt qua (thời gian hoặc tình huống cụ thể)., To spend or get through (a period of time or specific situation)., ①让时间在工作、生活、娱乐、休息中消失。[例]在海滩上度过了夏天。*②生活了一段时间。[例]度过了自己的一生。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 广, 廿, 寸, 辶
Chinese meaning: ①让时间在工作、生活、娱乐、休息中消失。[例]在海滩上度过了夏天。*②生活了一段时间。[例]度过了自己的一生。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ thời gian hoặc giai đoạn nhất định.
Example: 我们一起度过了愉快的假期。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ dù guò le yú kuài de jià qī 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã cùng nhau trải qua kỳ nghỉ vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trải qua, vượt qua (thời gian hoặc tình huống cụ thể).
Nghĩa phụ
English
To spend or get through (a period of time or specific situation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
让时间在工作、生活、娱乐、休息中消失。在海滩上度过了夏天
生活了一段时间。度过了自己的一生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!