Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 度越
Pinyin: dù yuè
Meanings: Vượt qua, trải qua (thường nói về khó khăn, thử thách)., To overcome or go through (usually difficulties or challenges)., ①超越;胜过。*②同“渡越”;越过。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 又, 广, 廿, 戉, 走
Chinese meaning: ①超越;胜过。*②同“渡越”;越过。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ biểu thị khó khăn, trở ngại.
Example: 我们需要度越眼前的困难。
Example pinyin: wǒ men xū yào dù yuè yǎn qián de kùn nán 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần vượt qua khó khăn trước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua, trải qua (thường nói về khó khăn, thử thách).
Nghĩa phụ
English
To overcome or go through (usually difficulties or challenges).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超越;胜过
同“渡越”;越过
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!