Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 度假
Pinyin: dù jià
Meanings: To go on vacation or holiday., Đi nghỉ mát, du lịch., ①指旅行或在某胜地度过假期。[例]在乡下度假。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 又, 广, 廿, 亻, 叚
Chinese meaning: ①指旅行或在某胜地度过假期。[例]在乡下度假。
Grammar: Động từ thường, hay dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 我们计划去海边度假。
Example pinyin: wǒ men jì huà qù hǎi biān dù jià 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi nghỉ mát ở biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi nghỉ mát, du lịch.
Nghĩa phụ
English
To go on vacation or holiday.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指旅行或在某胜地度过假期。在乡下度假
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!