Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 废除

Pinyin: fèi chú

Meanings: Hủy bỏ, bãi bỏ một quy định, luật pháp hoặc tập quán., To abolish or repeal a regulation, law, or custom., ①取消,全部丢弃——主要用于法律,习惯,制度,传统。[例]废除奴隶制。*②宣布无效。[例]军人集团正式废除了现行的宪法。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 发, 广, 余, 阝

Chinese meaning: ①取消,全部丢弃——主要用于法律,习惯,制度,传统。[例]废除奴隶制。*②宣布无效。[例]军人集团正式废除了现行的宪法。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ điều cần hủy bỏ (luật, quy định).

Example: 这个国家废除了奴隶制度。

Example pinyin: zhè ge guó jiā fèi chú le nú lì zhì dù 。

Tiếng Việt: Quốc gia này đã bãi bỏ chế độ nô lệ.

废除
fèi chú
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hủy bỏ, bãi bỏ một quy định, luật pháp hoặc tập quán.

To abolish or repeal a regulation, law, or custom.

取消,全部丢弃——主要用于法律,习惯,制度,传统。废除奴隶制

宣布无效。军人集团正式废除了现行的宪法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

废除 (fèi chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung