Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 废话

Pinyin: fèi huà

Meanings: Lời vô ích, lời thừa, Useless talk, nonsense, ①没有意义的话。[例]说了一大堆废话。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 发, 广, 舌, 讠

Chinese meaning: ①没有意义的话。[例]说了一大堆废话。

Example: 别说了,都是废话。

Example pinyin: bié shuō le , dōu shì fèi huà 。

Tiếng Việt: Đừng nói nữa, toàn là lời vô ích.

废话
fèi huà
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời vô ích, lời thừa

Useless talk, nonsense

没有意义的话。说了一大堆废话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...