Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 废物
Pinyin: fèi wù
Meanings: Trash, waste; also used to refer to useless people, Rác rưởi, đồ bỏ đi; cũng dùng để chỉ người vô dụng, ①没有用的东西,或失去原有使用价值之物。[例]工业废物。*②无用的人。[例]他简直就是一个废物。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 发, 广, 勿, 牛
Chinese meaning: ①没有用的东西,或失去原有使用价值之物。[例]工业废物。*②无用的人。[例]他简直就是一个废物。
Grammar: Có thể dùng theo nghĩa đen (vật) hoặc nghĩa bóng (người).
Example: 不要浪费食物,否则就是废物。
Example pinyin: bú yào làng fèi shí wù , fǒu zé jiù shì fèi wù 。
Tiếng Việt: Đừng lãng phí thức ăn, nếu không sẽ trở thành rác rưởi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rác rưởi, đồ bỏ đi; cũng dùng để chỉ người vô dụng
Nghĩa phụ
English
Trash, waste; also used to refer to useless people
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有用的东西,或失去原有使用价值之物。工业废物
无用的人。他简直就是一个废物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!