Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庞杂
Pinyin: páng zá
Meanings: Complicated, chaotic, diverse., Phức tạp, hỗn độn, đa dạng, ①庞大纷杂,多而杂乱。[例]精减庞杂的机构。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 广, 龙, 九, 朩
Chinese meaning: ①庞大纷杂,多而杂乱。[例]精减庞杂的机构。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả sự đa dạng nhưng lộn xộn.
Example: 信息非常庞杂。
Example pinyin: xìn xī fēi cháng páng zá 。
Tiếng Việt: Thông tin rất phức tạp và đa dạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phức tạp, hỗn độn, đa dạng
Nghĩa phụ
English
Complicated, chaotic, diverse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庞大纷杂,多而杂乱。精减庞杂的机构
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!