Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庚帖
Pinyin: gēng tiē
Meanings: Giấy ghi tuổi của cô dâu chú rể trong hôn nhân truyền thống (lục lễ)., Paper recording the ages of the bride and groom in traditional marriage (Six Rites)., ①旧时订婚,男女双方互换的八字帖。帖上写明姓名、生辰八字、籍贯、祖宗三代等。[例]合婚问卜若都好,有钞;只怕假做庚帖被人告,吃拷。——元·高明《琵琶记·丞相教女》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: コ, 一, 人, 广, 占, 巾
Chinese meaning: ①旧时订婚,男女双方互换的八字帖。帖上写明姓名、生辰八字、籍贯、祖宗三代等。[例]合婚问卜若都好,有钞;只怕假做庚帖被人告,吃拷。——元·高明《琵琶记·丞相教女》。
Grammar: Danh từ chỉ vật phẩm cụ thể trong nghi thức cưới hỏi truyền thống.
Example: 婚事定下后,双方交换庚帖。
Example pinyin: hūn shì dìng xià hòu , shuāng fāng jiāo huàn gēng tiē 。
Tiếng Việt: Sau khi hôn sự được định, hai bên trao đổi giấy ghi tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy ghi tuổi của cô dâu chú rể trong hôn nhân truyền thống (lục lễ).
Nghĩa phụ
English
Paper recording the ages of the bride and groom in traditional marriage (Six Rites).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时订婚,男女双方互换的八字帖。帖上写明姓名、生辰八字、籍贯、祖宗三代等。合婚问卜若都好,有钞;只怕假做庚帖被人告,吃拷。——元·高明《琵琶记·丞相教女》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!