Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庚信
Pinyin: gēng xìn
Meanings: Name of a famous poet during the Southern and Northern Dynasties., Tên một nhà thơ nổi tiếng thời Nam Bắc Triều., ①月经。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 17
Radicals: コ, 一, 人, 广, 亻, 言
Chinese meaning: ①月经。
Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi dạng.
Example: 庾信是南北朝时期的文学大家。
Example pinyin: yǔ xìn shì nán běi cháo shí qī de wén xué dà jiā 。
Tiếng Việt: Dữu Tín là một nhà văn lớn thời Nam Bắc Triều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một nhà thơ nổi tiếng thời Nam Bắc Triều.
Nghĩa phụ
English
Name of a famous poet during the Southern and Northern Dynasties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
月经
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!