Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庙堂之器

Pinyin: miào táng zhī qì

Meanings: Talented person capable of handling important tasks in the imperial court., Người tài giỏi, có khả năng đảm đương công việc lớn trong triều đình., ①陈在庙堂里的礼器,即鼎彝之类。*②比喻有治理国事才能的人。[例]昂昂乎庙堂之器。——明·刘基《卖柑者言》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 广, 由, 土, 丶, 吅, 犬

Chinese meaning: ①陈在庙堂里的礼器,即鼎彝之类。*②比喻有治理国事才能的人。[例]昂昂乎庙堂之器。——明·刘基《卖柑者言》。

Grammar: Thành ngữ, kết hợp danh từ và hư từ, để chỉ những cá nhân xuất chúng.

Example: 他是真正的庙堂之器。

Example pinyin: tā shì zhēn zhèng de miào táng zhī qì 。

Tiếng Việt: Ông ấy là người thực sự có tài năng lớn.

庙堂之器
miào táng zhī qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài giỏi, có khả năng đảm đương công việc lớn trong triều đình.

Talented person capable of handling important tasks in the imperial court.

陈在庙堂里的礼器,即鼎彝之类

比喻有治理国事才能的人。昂昂乎庙堂之器。——明·刘基《卖柑者言》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...