Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庙号
Pinyin: miào hào
Meanings: Posthumous title given to ancient emperors after their death., Tên thụy hiệu của các hoàng đế thời xưa sau khi qua đời., ①皇帝死后,在太庙立室奉祀时特起的名号,如高祖、太宗等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 广, 由, 丂, 口
Chinese meaning: ①皇帝死后,在太庙立室奉祀时特起的名号,如高祖、太宗等。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lịch sử Trung Quốc.
Example: 唐太宗是他的庙号。
Example pinyin: táng tài zōng shì tā de miào hào 。
Tiếng Việt: Đường Thái Tông là tên thụy hiệu của ông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên thụy hiệu của các hoàng đế thời xưa sau khi qua đời.
Nghĩa phụ
English
Posthumous title given to ancient emperors after their death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皇帝死后,在太庙立室奉祀时特起的名号,如高祖、太宗等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!