Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庙会
Pinyin: miào huì
Meanings: Hội chùa, lễ hội tại đền chùa., Temple fair or festival held at a temple., ①亦称“庙市”。中国的市集形式之一,设在寺庙里边或附近,在节日或规定的日子举行。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 广, 由, 云, 人
Chinese meaning: ①亦称“庙市”。中国的市集形式之一,设在寺庙里边或附近,在节日或规定的日子举行。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ một sự kiện truyền thống diễn ra tại đền chùa.
Example: 每年春节都有热闹的庙会。
Example pinyin: měi nián chūn jié dōu yǒu rè nào de miào huì 。
Tiếng Việt: Mỗi năm vào dịp Tết Nguyên Đán đều có lễ hội chùa rất nhộn nhịp.

📷 Bàn thờ nghi lễ Đạo giáo Trung Quốc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hội chùa, lễ hội tại đền chùa.
Nghĩa phụ
English
Temple fair or festival held at a temple.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦称“庙市”。中国的市集形式之一,设在寺庙里边或附近,在节日或规定的日子举行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
