Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 店
Pinyin: diàn
Meanings: Cửa hàng, quán; nơi kinh doanh mua bán., Shop, store; a place for business transactions., ①由外力使物体尺寸或形状发生相对变化的现象,常以百分数(%)表示。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 占, 广
Chinese meaning: ①由外力使物体尺寸或形状发生相对变化的现象,常以百分数(%)表示。
Hán Việt reading: điếm
Example: 这家店卖衣服。
Example pinyin: zhè jiā diàn mài yī fu 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này bán quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa hàng, quán; nơi kinh doanh mua bán.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điếm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Shop, store; a place for business transactions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由外力使物体尺寸或形状发生相对变化的现象,常以百分数(%)表示
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!