Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 店钱

Pinyin: diàn qián

Meanings: Shop rent or service fee at the shop., Tiền thuê cửa hàng hoặc phí dịch vụ tại cửa hàng., ①住宿旅店的房钱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 占, 广, 戋, 钅

Chinese meaning: ①住宿旅店的房钱。

Grammar: Danh từ ghép giữa “店” (cửa hàng) và “钱” (tiền), dùng để chỉ khoản chi phí liên quan đến cửa hàng.

Example: 他付了三个月的店钱。

Example pinyin: tā fù le sān gè yuè de diàn qián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trả tiền thuê cửa hàng cho ba tháng.

店钱
diàn qián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền thuê cửa hàng hoặc phí dịch vụ tại cửa hàng.

Shop rent or service fee at the shop.

住宿旅店的房钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...