Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 店家
Pinyin: diàn jiā
Meanings: Shop owner or manager., Chủ cửa hàng hoặc quản lý cửa hàng., ①旧称酒馆、店铺的老板或伙计。[例]店家去里面切出二斤熟牛肉,做一大盘子。——《水浒传》。*②方。*③店铺。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 占, 广, 宀, 豕
Chinese meaning: ①旧称酒馆、店铺的老板或伙计。[例]店家去里面切出二斤熟牛肉,做一大盘子。——《水浒传》。*②方。*③店铺。
Grammar: Từ này mang sắc thái cổ hơn và thường xuất hiện trong văn học hoặc phim ảnh lịch sử.
Example: 这位店家非常友善。
Example pinyin: zhè wèi diàn jiā fēi cháng yǒu shàn 。
Tiếng Việt: Chủ cửa hàng này rất thân thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ cửa hàng hoặc quản lý cửa hàng.
Nghĩa phụ
English
Shop owner or manager.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧称酒馆、店铺的老板或伙计。店家去里面切出二斤熟牛肉,做一大盘子。——《水浒传》
方
店铺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!