Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 店员

Pinyin: diàn yuán

Meanings: Shop assistant or clerk., Nhân viên cửa hàng., ①商店的职工,也指服务性行业的职工。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 占, 广, 口, 贝

Chinese meaning: ①商店的职工,也指服务性行业的职工。

Grammar: Danh từ hiện đại, chỉ người làm việc trong cửa hàng. Thường đứng trước động từ.

Example: 这个店员服务态度很好。

Example pinyin: zhè ge diàn yuán fú wù tài dù hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Nhân viên cửa hàng này có thái độ phục vụ rất tốt.

店员
diàn yuán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân viên cửa hàng.

Shop assistant or clerk.

商店的职工,也指服务性行业的职工

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

店员 (diàn yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung