Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 店伙
Pinyin: diàn huǒ
Meanings: Shop assistant or waiter in old-fashioned terms., Nhân viên phục vụ trong quán ăn, cửa hàng (cách gọi cũ)., ①饭馆、酒馆、客店中受店主雇佣接待顾客的伙计。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 占, 广, 亻, 火
Chinese meaning: ①饭馆、酒馆、客店中受店主雇佣接待顾客的伙计。
Grammar: Danh từ chỉ người làm việc tại cửa hàng hoặc quán ăn, thường dùng trong văn cảnh cũ.
Example: 这家茶馆的店伙很热情。
Example pinyin: zhè jiā chá guǎn de diàn huǒ hěn rè qíng 。
Tiếng Việt: Nhân viên phục vụ ở quán trà này rất nhiệt tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân viên phục vụ trong quán ăn, cửa hàng (cách gọi cũ).
Nghĩa phụ
English
Shop assistant or waiter in old-fashioned terms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饭馆、酒馆、客店中受店主雇佣接待顾客的伙计
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!