Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 底蕴
Pinyin: dǐ yùn
Meanings: Cultural depth, accumulated knowledge, Sự tích lũy, chiều sâu văn hóa hoặc tri thức, ①内情,事情的具体内容。[例]同见底蕴。——《宋史·范祖禹传》。[例]不知其中底蕴。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 广, 氐, 缊, 艹
Chinese meaning: ①内情,事情的具体内容。[例]同见底蕴。——《宋史·范祖禹传》。[例]不知其中底蕴。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự giàu có về mặt trí tuệ hoặc văn hóa.
Example: 这本书充满了文化底蕴。
Example pinyin: zhè běn shū chōng mǎn le wén huà dǐ yùn 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này chứa đầy chiều sâu văn hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tích lũy, chiều sâu văn hóa hoặc tri thức
Nghĩa phụ
English
Cultural depth, accumulated knowledge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内情,事情的具体内容。同见底蕴。——《宋史·范祖禹传》。不知其中底蕴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!