Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 底子

Pinyin: dǐ zi

Meanings: Foundation or base of something., Nền tảng, cơ sở hoặc nền của một thứ gì đó., ①基础。[例]底子薄。[例]他的英文底子好。*②草稿。[例]画画儿要先打个底子。*③可作根据的草稿或复印件。[例]发出的文件要留个底子。*④少量的残剩物。*⑤物体最下部起衬托作用的部分。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 广, 氐, 子

Chinese meaning: ①基础。[例]底子薄。[例]他的英文底子好。*②草稿。[例]画画儿要先打个底子。*③可作根据的草稿或复印件。[例]发出的文件要留个底子。*④少量的残剩物。*⑤物体最下部起衬托作用的部分。

Grammar: Từ có thể được sử dụng linh hoạt, chỉ 'nền' của một vật chất hoặc khái niệm trừu tượng.

Example: 这件衣服的底子是棉的。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de dǐ zi shì mián de 。

Tiếng Việt: Phần nền của chiếc áo này là vải cotton.

底子
dǐ zi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nền tảng, cơ sở hoặc nền của một thứ gì đó.

Foundation or base of something.

基础。底子薄。他的英文底子好

草稿。画画儿要先打个底子

可作根据的草稿或复印件。发出的文件要留个底子

少量的残剩物

物体最下部起衬托作用的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

底子 (dǐ zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung