Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 底下

Pinyin: dǐ xià

Meanings: Under (surface), below, bottom., Dưới (bề mặt), bên dưới, đáy., ①在……正下方。[例]一张图片底下的解说词。*②在某一物体或某一表面之下或下面。[例]透过他的夹克渗到底下的衬衣。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 广, 氐, 一, 卜

Chinese meaning: ①在……正下方。[例]一张图片底下的解说词。*②在某一物体或某一表面之下或下面。[例]透过他的夹克渗到底下的衬衣。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ chỉ vị trí hoặc giới từ bổ nghĩa cho nơi chốn.

Example: 桌子底下的东西找不到了。

Example pinyin: zhuō zi dǐ xià de dōng xī zhǎo bú dào le 。

Tiếng Việt: Đồ vật dưới gầm bàn không tìm thấy nữa.

底下
dǐ xià
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dưới (bề mặt), bên dưới, đáy.

Under (surface), below, bottom.

在……正下方。一张图片底下的解说词

在某一物体或某一表面之下或下面。透过他的夹克渗到底下的衬衣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

底下 (dǐ xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung