Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应
Pinyin: yīng
Meanings: Should, ought to (expressing obligation or necessity)., Nên, phải (diễn đạt nghĩa vụ hoặc cần thiết)., ①该,当,又引申料想理该如此:应当。应该。应分(fèn)。应有尽有。*②回答:答应。喊他不应。应承。*③随,即:“桓督诸将周旋赴讨,应皆平定”。*④姓氏。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①该,当,又引申料想理该如此:应当。应该。应分(fèn)。应有尽有。*②回答:答应。喊他不应。应承。*③随,即:“桓督诸将周旋赴讨,应皆平定”。*④姓氏。
Hán Việt reading: ứng
Grammar: Dùng như một trợ động từ đứng trước động từ chính để diễn đạt sự bắt buộc hoặc khuyến nghị.
Example: 你应该早点来。
Example pinyin: nǐ yīng gāi zǎo diǎn lái 。
Tiếng Việt: Bạn nên đến sớm hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nên, phải (diễn đạt nghĩa vụ hoặc cần thiết).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ứng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Should, ought to (expressing obligation or necessity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应当。应该。应分(fèn)。应有尽有
答应。喊他不应。应承
“桓督诸将周旋赴讨,应皆平定”
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!