Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应聘
Pinyin: yìng pìn
Meanings: To apply for a job, submit a job application., Ứng tuyển, nộp đơn xin việc.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 广, 𭕄, 甹, 耳
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ công việc hoặc vị trí mong muốn.
Example: 他决定应聘这家公司的职位。
Example pinyin: tā jué dìng yìng pìn zhè jiā gōng sī de zhí wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định ứng tuyển vị trí tại công ty này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ứng tuyển, nộp đơn xin việc.
Nghĩa phụ
English
To apply for a job, submit a job application.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!