Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应用
Pinyin: yìng yòng
Meanings: To apply; Application (practical use)., Áp dụng; Ứng dụng (thực tế)., ①适用需要,以供使用。[例]应用科学。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 广, 𭕄, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①适用需要,以供使用。[例]应用科学。
Grammar: Động từ khi nói về hành động, danh từ khi chỉ việc sử dụng thực tiễn.
Example: 这项技术已广泛应用于工业生产。
Example pinyin: zhè xiàng jì shù yǐ guǎng fàn yìng yòng yú gōng yè shēng chǎn 。
Tiếng Việt: Công nghệ này đã được áp dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp dụng; Ứng dụng (thực tế).
Nghĩa phụ
English
To apply; Application (practical use).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
适用需要,以供使用。应用科学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!