Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应机立断
Pinyin: yìng jī lì duàn
Meanings: To make an immediate decision when the opportunity arises., Quyết đoán ngay lập tức khi có cơ hội thích hợp., 犹言当机立断。形容在紧要关头处事果断。[出处]汉·陈琳《答东阿王笺》“秉青萍干将之器,拂钟无声,应机立断。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 广, 𭕄, 几, 木, 丷, 亠, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: 犹言当机立断。形容在紧要关头处事果断。[出处]汉·陈琳《答东阿王笺》“秉青萍干将之器,拂钟无声,应机立断。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự nhanh trí và quyết đoán.
Example: 在关键时刻,他应机立断。
Example pinyin: zài guān jiàn shí kè , tā yìng jī lì duàn 。
Tiếng Việt: Trong thời điểm quan trọng, anh ấy đã quyết đoán ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết đoán ngay lập tức khi có cơ hội thích hợp.
Nghĩa phụ
English
To make an immediate decision when the opportunity arises.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言当机立断。形容在紧要关头处事果断。[出处]汉·陈琳《答东阿王笺》“秉青萍干将之器,拂钟无声,应机立断。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế