Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应时
Pinyin: yìng shí
Meanings: To be in season or timely (usually referring to food)., Phù hợp với thời điểm, mùa màng (thường nói về thực phẩm)., ①合于时令的。[例]应时小菜。*②立时;立刻;马上。[例]车子一歪,应时他就摔了下来。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 广, 𭕄, 寸, 日
Chinese meaning: ①合于时令的。[例]应时小菜。*②立时;立刻;马上。[例]车子一歪,应时他就摔了下来。
Grammar: Từ này thường đi kèm với danh từ chỉ sản phẩm hoặc món ăn.
Example: 这些水果都是应时的。
Example pinyin: zhè xiē shuǐ guǒ dōu shì yìng shí de 。
Tiếng Việt: Những loại trái cây này đều đúng mùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp với thời điểm, mùa màng (thường nói về thực phẩm).
Nghĩa phụ
English
To be in season or timely (usually referring to food).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
合于时令的。应时小菜
立时;立刻;马上。车子一歪,应时他就摔了下来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!