Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应时对景

Pinyin: yìng shí duì jǐng

Meanings: Appropriate for the context and timing., Phù hợp với hoàn cảnh và thời gian., 应适合;对相合。适合当时的情景。[出处]清·曾朴《孽海花》第八回“应时对景,我们各贺一杯,你再说飞觞吧。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 广, 𭕄, 寸, 日, 又, 京

Chinese meaning: 应适合;对相合。适合当时的情景。[出处]清·曾朴《孽海花》第八回“应时对景,我们各贺一杯,你再说飞觞吧。”

Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự đúng lúc và phù hợp trong giao tiếp.

Example: 他说的话应时对景,大家都很赞同。

Example pinyin: tā shuō de huà yìng shí duì jǐng , dà jiā dōu hěn zàn tóng 。

Tiếng Việt: Lời anh ấy nói phù hợp với hoàn cảnh, mọi người đều đồng tình.

应时对景
yìng shí duì jǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp với hoàn cảnh và thời gian.

Appropriate for the context and timing.

应适合;对相合。适合当时的情景。[出处]清·曾朴《孽海花》第八回“应时对景,我们各贺一杯,你再说飞觞吧。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

应时对景 (yìng shí duì jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung