Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应战
Pinyin: yìng zhàn
Meanings: Chấp nhận lời thách đấu, sẵn sàng chiến đấu., To accept a challenge and get ready to fight., ①与前来进犯的敌人作战。*②接受对方的挑战条件。[例]我坚决应战,保证按时完成生产任务。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 广, 𭕄, 占, 戈
Chinese meaning: ①与前来进犯的敌人作战。*②接受对方的挑战条件。[例]我坚决应战,保证按时完成生产任务。
Grammar: Mang tính hình ảnh, thường dùng trong các ngữ cảnh cạnh tranh hoặc đấu tranh.
Example: 面对挑战,他们勇敢地应战。
Example pinyin: miàn duì tiǎo zhàn , tā men yǒng gǎn dì yìng zhàn 。
Tiếng Việt: Đối mặt với thử thách, họ đã dũng cảm chấp nhận chiến đấu.

📷 Hai doanh nhân với cái lưỡi nắm đấm đánh nhau
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấp nhận lời thách đấu, sẵn sàng chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
To accept a challenge and get ready to fight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与前来进犯的敌人作战
接受对方的挑战条件。我坚决应战,保证按时完成生产任务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
