Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应急

Pinyin: yìng jí

Meanings: Ứng phó khẩn cấp, xử lý tình huống bất ngờ., To respond to an emergency or handle unexpected situations., ①满足紧急需要。[例]应急之物。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 广, 𭕄, 刍, 心

Chinese meaning: ①满足紧急需要。[例]应急之物。

Grammar: Là động từ ngắn gọn, thường xuất hiện trong văn bản công việc hoặc kế hoạch.

Example: 我们需要一个应急方案。

Example pinyin: wǒ men xū yào yí gè yìng jí fāng àn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần một phương án ứng phó khẩn cấp.

应急
yìng jí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ứng phó khẩn cấp, xử lý tình huống bất ngờ.

To respond to an emergency or handle unexpected situations.

满足紧急需要。应急之物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

应急 (yìng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung