Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应征

Pinyin: yìng zhēng

Meanings: To respond to a call for recruitment, join the army, or apply for a position., Đáp lại lệnh trưng tập, tham gia quân đội hoặc ứng tuyển vào một vị trí., ①公民到了一定的年龄而响应征兵的号召。[例]应征入伍。*②泛指响应某些征求。[例]应征稿件。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 广, 𭕄, 彳, 正

Chinese meaning: ①公民到了一定的年龄而响应征兵的号召。[例]应征入伍。*②泛指响应某些征求。[例]应征稿件。

Grammar: Thường đi kèm với các danh từ cụ thể về tổ chức hoặc vai trò.

Example: 他决定应征入伍。

Example pinyin: tā jué dìng yìng zhēng rù wǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định nhập ngũ.

应征
yìng zhēng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáp lại lệnh trưng tập, tham gia quân đội hoặc ứng tuyển vào một vị trí.

To respond to a call for recruitment, join the army, or apply for a position.

公民到了一定的年龄而响应征兵的号召。应征入伍

泛指响应某些征求。应征稿件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

应征 (yìng zhēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung