Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应当
Pinyin: yīng dāng
Meanings: Nên, cần phải (tương tự “应该”)., Should, ought to (similar to “should”).
HSK Level: 3
Part of speech: other
Stroke count: 13
Radicals: 一, 广, 𭕄, ⺌, 彐
Grammar: Trợ động từ hai âm tiết, luôn đứng trước động từ chính trong câu.
Example: 我们应当努力学习。
Example pinyin: wǒ men yīng dāng nǔ lì xué xí 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phải học tập chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nên, cần phải (tương tự “应该”).
Nghĩa phụ
English
Should, ought to (similar to “should”).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
