Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应当
Pinyin: yīng dàng
Meanings: Should or ought to do something (indicating advice)., Nên, phải làm gì đó (mang tính khuyên bảo)., ①应该。[例]你应当照料你自己。*②承当;应付。[例]次日,杨雄自出去应当官府。——《水浒传》。
HSK Level: 3
Part of speech: other
Stroke count: 13
Radicals: 一, 广, 𭕄, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①应该。[例]你应当照料你自己。*②承当;应付。[例]次日,杨雄自出去应当官府。——《水浒传》。
Grammar: Đứng trước động từ, bổ nghĩa về nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.
Example: 你应当早点休息。
Example pinyin: nǐ yīng dāng zǎo diǎn xiū xi 。
Tiếng Việt: Bạn nên đi ngủ sớm hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nên, phải làm gì đó (mang tính khuyên bảo).
Nghĩa phụ
English
Should or ought to do something (indicating advice).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应该。你应当照料你自己
承当;应付。次日,杨雄自出去应当官府。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!