Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应对
Pinyin: yìng duì
Meanings: Ứng phó, trả lời, đáp lại., To respond or deal with a situation., ①对答,答对。[例]应对诸侯。——《史记·屈原贾生列传》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 广, 𭕄, 又, 寸
Chinese meaning: ①对答,答对。[例]应对诸侯。——《史记·屈原贾生列传》。
Grammar: Được sử dụng phổ biến trong cả ngôn ngữ đời thường lẫn văn bản chính thức.
Example: 他总是能很好地应对各种问题。
Example pinyin: tā zǒng shì néng hěn hǎo dì yìng duì gè zhǒng wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn có thể ứng phó tốt với mọi vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ứng phó, trả lời, đáp lại.
Nghĩa phụ
English
To respond or deal with a situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对答,答对。应对诸侯。——《史记·屈原贾生列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!