Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应对

Pinyin: yìng duì

Meanings: Ứng phó, trả lời, đáp lại., To respond or deal with a situation., ①对答,答对。[例]应对诸侯。——《史记·屈原贾生列传》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 广, 𭕄, 又, 寸

Chinese meaning: ①对答,答对。[例]应对诸侯。——《史记·屈原贾生列传》。

Grammar: Được sử dụng phổ biến trong cả ngôn ngữ đời thường lẫn văn bản chính thức.

Example: 他总是能很好地应对各种问题。

Example pinyin: tā zǒng shì néng hěn hǎo dì yìng duì gè zhǒng wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn có thể ứng phó tốt với mọi vấn đề.

应对 - yìng duì
应对
yìng duì

📷 Chàng trai trẻ ngồi một mình trong thời gian hoàng hôn. Mặt trời có chủ ý và giai điệu cổ điển.

应对
yìng duì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ứng phó, trả lời, đáp lại.

To respond or deal with a situation.

对答,答对。应对诸侯。——《史记·屈原贾生列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...