Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应奉
Pinyin: yìng fèng
Meanings: Ứng đối, hầu hạ (thường chỉ phục vụ người có địa vị cao)., To attend to or serve (often referring to serving someone of high status)., 字世叔。东汉汝南南顿(今河南项城西)人。少时聪明,读书五行俱下。初为郡决曹史,举秀才。桓帝永兴元年、任武陵太守,对少数民族实行安抚政策。后任从事中郎,迁司隶校尉。党锢事起,慨然托病辞官,追思屈原,作《感骚》30篇。因病卒。著有《汉书后序》12卷。另有《汉事》17卷。均佚。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 广, 𭕄, 丨, 二, 𡗗
Chinese meaning: 字世叔。东汉汝南南顿(今河南项城西)人。少时聪明,读书五行俱下。初为郡决曹史,举秀才。桓帝永兴元年、任武陵太守,对少数民族实行安抚政策。后任从事中郎,迁司隶校尉。党锢事起,慨然托病辞官,追思屈原,作《感骚》30篇。因病卒。著有《汉书后序》12卷。另有《汉事》17卷。均佚。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa truyền thống.
Example: 他负责应奉贵宾。
Example pinyin: tā fù zé yìng fèng guì bīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách hầu hạ khách quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ứng đối, hầu hạ (thường chỉ phục vụ người có địa vị cao).
Nghĩa phụ
English
To attend to or serve (often referring to serving someone of high status).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
字世叔。东汉汝南南顿(今河南项城西)人。少时聪明,读书五行俱下。初为郡决曹史,举秀才。桓帝永兴元年、任武陵太守,对少数民族实行安抚政策。后任从事中郎,迁司隶校尉。党锢事起,慨然托病辞官,追思屈原,作《感骚》30篇。因病卒。著有《汉书后序》12卷。另有《汉事》17卷。均佚。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!