Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应天顺民

Pinyin: yìng tiān shùn mín

Meanings: Phù hợp với ý trời và thuận lòng dân., To comply with the will of heaven and follow the wishes of the people., 应适应,适合。顺应天命,合乎民心。[出处]《周易·革》“天地革而四时成。汤武革命,顺乎在而应乎人。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 广, 𭕄, 大, 川, 页, 民

Chinese meaning: 应适应,适合。顺应天命,合乎民心。[出处]《周易·革》“天地革而四时成。汤武革命,顺乎在而应乎人。”

Grammar: Cụm từ mang tính chính trị và triết lý, thường dùng để mô tả các nguyên tắc cai trị hoặc đạo đức xã hội.

Example: 好的政策应该做到应天顺民。

Example pinyin: hǎo de zhèng cè yīng gāi zuò dào yìng tiān shùn mín 。

Tiếng Việt: Chính sách tốt cần phải phù hợp với ý trời và thuận lòng dân.

应天顺民
yìng tiān shùn mín
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp với ý trời và thuận lòng dân.

To comply with the will of heaven and follow the wishes of the people.

应适应,适合。顺应天命,合乎民心。[出处]《周易·革》“天地革而四时成。汤武革命,顺乎在而应乎人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

应天顺民 (yìng tiān shùn mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung