Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应天顺人
Pinyin: yìng tiān shùn rén
Meanings: Phù hợp với ý trời và thuận theo lòng người., To conform to the will of heaven and follow the hearts of the people., 应适应,适合。顺应天命,合乎人心。[出处]《周易·革》“天地革而四时成。汤武革命,顺乎在而应乎人。”[例]小生之意,不过~,何必留名?——清·钱彩《说岳全传》第五十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 广, 𭕄, 大, 川, 页, 人
Chinese meaning: 应适应,适合。顺应天命,合乎人心。[出处]《周易·革》“天地革而四时成。汤武革命,顺乎在而应乎人。”[例]小生之意,不过~,何必留名?——清·钱彩《说岳全传》第五十九回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa nhấn mạnh vai trò đức độ và hài hòa của người lãnh đạo.
Example: 一个优秀的统治者要应天顺人。
Example pinyin: yí gè yōu xiù de tǒng zhì zhě yào yìng tiān shùn rén 。
Tiếng Việt: Một nhà cai trị ưu tú phải phù hợp với ý trời và thuận theo lòng dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp với ý trời và thuận theo lòng người.
Nghĩa phụ
English
To conform to the will of heaven and follow the hearts of the people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应适应,适合。顺应天命,合乎人心。[出处]《周易·革》“天地革而四时成。汤武革命,顺乎在而应乎人。”[例]小生之意,不过~,何必留名?——清·钱彩《说岳全传》第五十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế