Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应天承运

Pinyin: yìng tiān chéng yùn

Meanings: Phù hợp với ý trời và nắm bắt vận mệnh., To conform to the will of heaven and seize one's destiny., 顺应天命,受天世运。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 广, 𭕄, 大, 承, 云, 辶

Chinese meaning: 顺应天命,受天世运。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử cổ đại liên quan đến hoàng đế hoặc quyền lực.

Example: 皇帝被认为是应天承运的人。

Example pinyin: huáng dì bèi rèn wéi shì yìng tiān chéng yùn de rén 。

Tiếng Việt: Hoàng đế được coi là người phù hợp với ý trời và nắm bắt vận mệnh.

应天承运
yìng tiān chéng yùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp với ý trời và nắm bắt vận mệnh.

To conform to the will of heaven and seize one's destiny.

顺应天命,受天世运。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

应天承运 (yìng tiān chéng yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung